Sau cơn nhồi máu cơ tim cấp tính (AMI), nguy cơ suy tim (HF) và tử vong tăng cao. Nghiên cứu EMPACT-MI (Một nghiên cứu kiểm tra xem liệu empagliflozin có thể giảm nguy cơ suy tim và tử vong ở những người bị nhồi máu cơ tim hay không) đã đánh giá hiệu quả của empagliflozin trong việc giảm nguy cơ tim mạch ở những bệnh nhân vẫn có nguy cơ bị suy tim sau AMI.
Nghiên cứu EMPACT-MI
EMPACT-MI là một thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, có đối chứng với giả dược, tuyển chọn 6.522 bệnh nhân nhập viện do AMI với phân suất tống máu thất trái giảm mới (<45%) và/hoặc sung huyết. Các bệnh nhân được ngẫu nhiên phân vào nhóm sử dụng empagliflozin 10 mg hàng ngày hoặc giả dược theo tỷ lệ 1:1, ngoài việc điều trị tiêu chuẩn, trong vòng 14 ngày sau khi nhập viện. Điểm cuối chính là tổng hợp giữa việc nhập viện vì HF hoặc tử vong do mọi nguyên nhân. Trong thời gian theo dõi trung vị là 17,9 tháng, kết quả chính xảy ra ở 8,2% nhóm empagliflozin và 9,1% nhóm giả dược (p = 0,21). Nhập viện vì HF xảy ra ở 3,6% nhóm empagliflozin và 4,7% nhóm giả dược (tỷ lệ nguy cơ [HR], 0,77; khoảng tin cậy 95% [CI], 0,60-0,98). Tử vong do bất kỳ nguyên nhân nào xảy ra ở 5,2% và 5,5% tương ứng (HR, 0,96; CI, 0,78-1,19

Empagliflozin đã cho thấy cải thiện kết quả tim mạch ở những bệnh nhân mắc HF, đái tháo đường type 2 (T2DM) và bệnh thận mạn tính (CKD). Mặc dù EMPACT-MI không thể chứng minh lợi ích ở những bệnh nhân mắc HF sau AMI, nghiên cứu đã cho thấy tác động tích cực đối với kết quả HF. Sự giảm nguy cơ nhập viện vì HF đã nhất quán trong các phân tích độ nhạy của phân nhóm, bao gồm cả những bệnh nhân có và không có T2DM. Hơn nữa, hồ sơ an toàn tương tự như các thử nghiệm khác về chất ức chế đồng vận chuyển natri-glucose-2 (SGLT2).
EMPACT-MI bổ sung vào danh sách các thử nghiệm không thành công (ví dụ: DAPA-MI [Dapagliflozin ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim] và PARADISE-MI [Thử nghiệm so sánh ARNI với chất ức chế ACE nhằm xác định tính vượt trội trong việc giảm các sự kiện suy tim sau MI]) ở những bệnh nhân sau AMI có nguy cơ HF. Tỷ lệ sự kiện thấp có thể được giải thích do tái tưới máu kịp thời và chăm sóc sau AMI. Trong nghiên cứu EMPACT-MI, 90% bệnh nhân đã được tái tưới máu, 98% được sử dụng thuốc chống kết tập tiểu cầu và 90% được sử dụng statin.
Các hạn chế của thử nghiệm EMPACT-MI
Các hạn chế bao gồm: 1) các sự kiện điểm cuối không được đánh giá tập trung; 2) các sự kiện HF ngoại trú không được phân tích như các điểm cuối lâm sàng; và 3) sự đại diện thấp của phụ nữ, người lớn tuổi và các dân tộc thiểu số.
Cần có các nghiên cứu bổ sung để xác định thời điểm tối ưu và lựa chọn bệnh nhân phù hợp cho liệu pháp ức chế SGLT2 sau AMI. Dựa trên kết quả của EMPACT-MI, các liệu pháp đã được chứng minh truyền thống, như chất ức chế hệ renin-angiotensin-aldosterone, thuốc chẹn beta và chất đối kháng thụ thể mineralocorticoid, nên được khởi đầu trước cho bệnh nhân AMI và có phân suất tống máu giảm mới. Việc sử dụng chất ức chế SGLT2 có thể được trì hoãn và đánh giá lại khi điều trị ngoại trú hoặc chỉ khởi đầu điều trị nội trú cho những bệnh nhân có các chỉ định khác, như đái tháo đường hoặc CKD.
---
References
- Butler J, Jones WS, Udell JA, et al. Empagliflozin after acute myocardial infarction. N Engl J Med 2024;390:1455-66.
- James S, Erlinge D, Storey RF, et al. Dapagliflozin in myocardial infarction without diabetes or heart failure. NEJM Evid 2024;3:EVIDoa2300286.
- Pfeffer MA, Claggett B, Lewis EF, et al. Angiotensin receptor-neprilysin inhibition in acute myocardial infarction. N Engl J Med 2021;385:1845-55.
---
Bài viết gốc: https://www.acc.org/Latest-in-Cardiology/Articles/2024/07/11/12/17/How-Impactful-is-EMPACT-MI-on-Heart-Failure